ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingratiation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingratiation


ingratiation /in,greiʃi'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho mến (mình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…