EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingratiatingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingratiatingly
ingratiatingly /in'greiʃieitiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
duyên dáng, dễ thương, dễ chịu
dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình
← Xem thêm từ ingratiating
Xem thêm từ ingratiation →
Từ vựng liên quan
at
i
in
ingratiating
ra
rat
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…