EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingratiatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingratiatory
ingratiatory /in'greiʃiətəri /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình
← Xem thêm từ ingratiation
Xem thêm từ ingratitude →
Từ vựng liên quan
at
i
in
or
ra
rat
ti
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…