EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infusibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infusibility
infusibility /,infju:zə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể pha được
danh từ
tính không nóng chảy, tính chịu lửa
← Xem thêm từ infuses
Xem thêm từ infusible →
Từ vựng liên quan
bi
fusibility
i
in
inf
it
li
lit
si
sib
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…