ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infusible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infusible


infusible /in'fju:zəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể pha được
  không nóng chảy, chịu lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…