EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infuses
infuse /in'fju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rót, đổ
pha (trà)
truyền (sự phấn khởi, sức sống...)
to infuse zeal into somebody
→ truyền lòng sốt sắng cho ai
nội động từ
ngấm
let it infuse far another five minutes
→ để cho ngấm độ năm phút nữa
← Xem thêm từ infusers
Xem thêm từ infusibility →
Từ vựng liên quan
fuse
fuses
i
in
inf
infuse
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…