inflamed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(inflamed by / with something) đỏ tấy và đau; viêm
inflamed eyes →mắt sưng tấy
a nose inflamed by an infection →mũi viêm do nhiễm trùng
căm phẫn; phẫn nộ
inflamed by one's colleague's remarks →nổi giận vì lời nhận xét của đồng nghiệp
inflamed with passion →bừng bừng nổi giận
Các câu ví dụ:
1. The controversial comments inflamed his throngs of supporters, many of whom saw his time as a POW as a defining experience.
Nghĩa của câu:Những bình luận gây tranh cãi đã làm bùng nổ lượng lớn những người ủng hộ ông, nhiều người trong số họ coi thời gian làm tù binh của ông như một trải nghiệm xác định.
Xem tất cả câu ví dụ về inflamed