ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ inflamed

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The controversial comments inflamed his throngs of supporters, many of whom saw his time as a POW as a defining experience.

Nghĩa của câu:

Những bình luận gây tranh cãi đã làm bùng nổ lượng lớn những người ủng hộ ông, nhiều người trong số họ coi thời gian làm tù binh của ông như một trải nghiệm xác định.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…