ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infinitives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infinitives


infinitive /in'finitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) vô định

danh từ


  (ngôn ngữ học) lối vô định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…