EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infinitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infinitive
infinitive /in'finitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) vô định
danh từ
(ngôn ngữ học) lối vô định
← Xem thêm từ infinitival
Xem thêm từ infinitives →
Từ vựng liên quan
fin
i
in
inf
init
it
ni
nit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…