ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inferiority

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inferiority


inferiority /in,fiəri'ɔriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vị trí ở dưới
  vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi
inferiority complex
  (xem) complex

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…