EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inferiorities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inferiorities
inferiority /in,fiəri'ɔriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vị trí ở dưới
vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi
inferiority complex
(xem) complex
← Xem thêm từ Inferior good
Xem thêm từ inferiority →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inf
infer
inferior
it
or
ri
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…