ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inferior

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inferior


inferior /in'fiəriə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dưới
  thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...)
  (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa)

danh từ


  người cấp dưới
  vật loại kém

@inferior
  dưới, xấu, kém

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…