EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infanticidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infanticidal
infanticidal /in,fænti'saidəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tội giết trẻ con
← Xem thêm từ infanthood
Xem thêm từ infanticide →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
ci
cid
da
fa
fan
i
ic
ici
id
IDA
in
inf
infant
nt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…