ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inextinguishable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inextinguishable


inextinguishable /,iniks'tiɳgwiʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt
  không thể làm lu mờ, không thể làm át
  không thể làm cho cứng họng
  không thể thanh toán
  không thể tiêu diệt, không thể phá huỷ
  (pháp lý) không thể huỷ bỏ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…