ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inextensible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inextensible


inextensible /,iniks'tensəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra
  không thể kéo dài ra, không thể gia hạn; không thể mở rộng
  (pháp lý) không thể bị tịch thu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…