EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inextensible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inextensible
inextensible /,iniks'tensəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra
không thể kéo dài ra, không thể gia hạn; không thể mở rộng
(pháp lý) không thể bị tịch thu
← Xem thêm từ inextensibility
Xem thêm từ inextinguishable →
Từ vựng liên quan
bl
en
ens
ex
ext
extensible
i
ible
in
next
si
sib
ten
tens
tensible
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…