inexpugnableness /'iniks,tensə'biliti/ (inexpugnableness) /,iniks'pʌgnəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra
tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng
(pháp lý) tính không thể bị tịch thu