EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expugnable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expugnable
expugnable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể đánh chiếm được, có thể tập kích được
← Xem thêm từ expropriatory
Xem thêm từ expugnation →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
E
e
ex
nab
pug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…