ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexpugnable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexpugnable


inexpugnable /,iniks'pʌgnəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể chiếm được, không thể hạ được; không thể đánh bại được, vô địch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…