EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexpugnable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexpugnable
inexpugnable /,iniks'pʌgnəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể chiếm được, không thể hạ được; không thể đánh bại được, vô địch
← Xem thêm từ inexpugnability
Xem thêm từ inexpugnableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ex
expugnable
i
in
nab
pug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…