EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexertion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexertion
inexertion /,inig'zə:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiếu cố gắng, sự không hoạt động
← Xem thêm từ inexecution
Xem thêm từ inexhaustibility →
Từ vựng liên quan
er
ex
exe
exert
exertion
i
in
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…