ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexertion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexertion


inexertion /,inig'zə:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thiếu cố gắng, sự không hoạt động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…