ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexhaustibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexhaustibility


inexhaustibility /'inig,zɔ:stə'biliti/ (inexhaustibleness) /,inig'zɔ:stəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không bao giờ hết được, sự vô tận
  sự không mệt mỏi, sự không biết mệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…