EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexecution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexecution
inexecution
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực hiện (nhiệm vụ...)
← Xem thêm từ inexecutable
Xem thêm từ inexertion →
Từ vựng liên quan
cut
ec
ECU
ecu
ex
exe
execution
i
in
ion
on
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…