EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inebrieties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inebrieties
inebriety /,ini:'braiəti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự say rượu
tật say sưa, tật nghiện rượu
← Xem thêm từ inebriation
Xem thêm từ inebriety →
Từ vựng liên quan
br
brie
ebrieties
i
in
neb
ri
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…