EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ebrieties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ebrieties
ebriety /i:'baiəti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say
← Xem thêm từ ebracteate
Xem thêm từ ebriety →
Từ vựng liên quan
br
brie
E
e
ri
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…