EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ebracteate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ebracteate
ebracteate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không lá bắc
← Xem thêm từ eboulement
Xem thêm từ ebrieties →
Từ vựng liên quan
ac
act
at
ate
br
bra
bract
bracteate
E
e
ea
eat
ra
rac
tea
teat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…