EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eboulement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eboulement
eboulement /,eibu:l'mɑ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) sự sụt lở
đất sụt
← Xem thêm từ ebony-tree
Xem thêm từ ebracteate →
Từ vựng liên quan
bo
E
e
em
en
ent
me
men
nt
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…