EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
industrial accident
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
industrial accident
industrial accident /in'dʌstriəl'æksidənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tai nạn lao động
← Xem thêm từ industrial
Xem thêm từ Industrial action →
Từ vựng liên quan
ac
accident
cc
ci
cid
den
dent
dust
en
ent
i
id
ide
in
industrial
nt
ri
ria
rial
st
str
stria
tri
trial
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…