ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inductivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inductivity


inductivity /,indʌk'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính cảm ứng ((cũng) inductiveness)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…