EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inductor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inductor
inductor /in'dʌktə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)
(điện học) phần cảm điện
← Xem thêm từ inductivity
Xem thêm từ inductors →
Từ vựng liên quan
duct
i
in
induct
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…