ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inductor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inductor


inductor /in'dʌktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)
  (điện học) phần cảm điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…