EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inductiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inductiveness
inductiveness /in'dʌktivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể quy nạp được
(như) inductivity
← Xem thêm từ inductively
Xem thêm từ inductivity →
Từ vựng liên quan
duct
en
i
in
induct
inductive
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…