EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indolence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indolence
indolence /'indələns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lười biếng, sự biếng nhác
← Xem thêm từ indoctrinator
Xem thêm từ indolent →
Từ vựng liên quan
ce
do
dole
en
i
in
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…