EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indoctrinator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indoctrinator
indoctrinator /in'dɔktrineitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người truyền bá, người truyền thụ; người truyền giáo
← Xem thêm từ indoctrinations
Xem thêm từ indolence →
Từ vựng liên quan
at
do
doc
i
in
nato
oc
oct
or
ri
to
tor
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…