ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indoctrinations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indoctrinations


indoctrination /in,dɔktri'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo
  điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…