ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indolent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indolent


indolent /'indələnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lười biếng, biếng nhác
  (y học) không đau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…