EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indivisible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indivisible
indivisible /,indi'vizəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể chia được
(toán học) không chia hết
danh từ
cái không thể chia được
(toán học) số không chia hết
@indivisible
không chia hết, không chia ra được
← Xem thêm từ indivisibility
Xem thêm từ indivisibleness →
Từ vựng liên quan
bl
div
divi
divisible
i
ible
in
is
si
sib
vis
visible
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…