ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indivisibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indivisibility


indivisibility /'indi,vizi'biliti/ (indivisibleness) /,indi'vizəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể chia được
  (toán học) tính không chia hết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…