ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indisposedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indisposedness


indisposedness /,indispə'ziʃn/ (indisposedness) /,indis'pouzidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)
  (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)
  sự khó ở, sự se mình

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…