ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indispose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indispose


indispose /,indis'pouz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (+ for, to) làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng, làm cho không đủ tư cách
to indispose someone for something; to indispose someone to do something → làm cho ai không thích hợp với công việc gì
  (+ towards, from...) làm cho có ác cảm, làm cho ghét, làm cho không ưa
to indispose someone towards something → làm cho ai có ác cảm với cái gì
  ((thường) động tính từ quá khứ) làm khó ở, làm se mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…