ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indiscretions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indiscretions


indiscretion /,indis'kreʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh
  (như) indiscreetness

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…