ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discretion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discretion


discretion /dis'kreʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tự do làm theo ý mình
at discretion → tuỳ ý, mặc ý, không điều kiện
to surrender at discretion → đầu hàng không điều kiện
at the discretion of... → theo ý muốn của...
  sự thận trọng
to act with discretion → hành động thận trọng
  sự suy xét khôn ngoan
years of discretion; age of discretion → tuổi khôn, tuổi biết suy nghĩ rồi (ở Anh 14 tuổi)
discrestion is the better part of valour
 (đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…