ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discretionary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discretionary


discretionary /dis'kreʃnəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình
powers → quyền được tự do làm theo ý mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…