EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discretionary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discretionary
discretionary /dis'kreʃnəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình
powers
→ quyền được tự do làm theo ý mình
← Xem thêm từ discretion
Xem thêm từ Discretionary fiscal policy →
Từ vựng liên quan
d
disc
discretion
ion
is
nar
on
re
ret
sc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…