EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discretest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discretest
discrete /dis'kri:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
discrete space
→ (toán học) không gian rời rạc
(triết học) trừu tượng
@discrete
rời rạc
← Xem thêm từ discreter
Xem thêm từ discretion →
Từ vựng liên quan
d
disc
discrete
est
is
re
ret
rete
sc
st
test
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…