EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indiscretion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indiscretion
indiscretion /,indis'kreʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh
(như) indiscreetness
← Xem thêm từ indiscrete
Xem thêm từ indiscretions →
Từ vựng liên quan
disc
discretion
i
in
ion
is
on
re
ret
sc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…