ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indefinability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indefinability


indefinability /'indi,fainə'biliti/ (indefinableness) /,indi'fainəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể định nghĩa được
  tính không thể định rõ được, tính mơ hồ, tính không r

@indefinability
  (logic học) tính không xác định được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…