ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ definability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng definability


definability

Phát âm


Ý nghĩa

  xem define

  (logic học) tính xác định được, tính khả thi
  combinatory d. tính khả định tổ hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…