EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
definability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
definability
definability
Phát âm
Ý nghĩa
xem define
(logic học) tính xác định được, tính khả thi
combinatory d. tính khả định tổ hợp
← Xem thêm từ defilingly
Xem thêm từ definable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
d
fin
in
inability
it
li
lit
nab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…