EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indecipherableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indecipherableness
indecipherableness /'indi,saifərə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được
← Xem thêm từ indecipherable
Xem thêm từ indecipherably →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
bl
ci
cipher
dec
deci
decipher
decipherable
ec
en
er
era
he
her
i
in
indecipherable
lenes
ra
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…