ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indecipherability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indecipherability


indecipherability /'indi,saifərə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…