EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indeciduate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indeciduate
indeciduate /,indi'sidjuit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật...)
(thực vật học) thường xanh (cây)
← Xem thêm từ indecently
Xem thêm từ indeciduous →
Từ vựng liên quan
at
ate
ci
cid
dec
deci
decidua
deciduate
ec
i
id
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…