ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indeciduate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indeciduate


indeciduate /,indi'sidjuit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật...)
  (thực vật học) thường xanh (cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…