ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incrassate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incrassate


incrassate /in'kræsit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) dày thêm, u phồng lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…