ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crass


crass /kræs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đặc, dày đặc; thô
  thô bỉ
  đần độn, dốt đặc
crass mind → trí óc đần độn
crass ignorance → sự dốt đặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…